Thực đơn
Tiếng_Tahiti Một số cụm từ cơ bản tiếng Tahiti'Ora na | Xin chào |
E aha te huru? | Bạn thế nào? |
Maita'i | Well, Tốt |
Pārahi | Tạm biệt |
Māuruuru roa, Māuruuru | Cảm ơn |
Tahiti hiện thời chỉ sử dụng các từ số có nguồn gốc của Tiếng Pháp: Un, Deux, Trois...,.
Thực đơn
Tiếng_Tahiti Một số cụm từ cơ bản tiếng TahitiLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Trung Quốc Tiếng Phạn Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng_Tahiti http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=t... http://www.websters-online-dictionary.org/definiti... http://en.wiktionary.org/wiki/Appendix:Swadesh_lis... http://en.wiktionary.org/wiki/Appendix:Tahitian_Sw... http://www.farevanaa.pf/ http://www.punareo.pf/web/index.php?lang=fp